Thứ hai, 00/00/2023
°
Năm:        Tháng:        Phân loại:         

Số liệu 1 tháng năm 2024

#Chi tiết lĩnh vựcCấp mớiTăng vốnGóp vốn, mua cổ phầnTổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD)Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD)
Số dự án cấp mớiVốn đăng ký cấp mới (triệu USD)Số lượt dự án tăng vốnVốn đăng ký tăng thêm (triệu USD)Số lượt góp vốn, mua cổ phầnVốn góp (triệu USD)
1Công nghiệp chế biến, chế tạo63715,91355193,521916,41925,84316960284427,9
2Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa000021,4841,48419440671,39
3Hoạt động kinh doanh bất động sản101243,58137,319422,051272,949114769472,23
4Xây dựng20,642-7,04841,125-5,283181810862,47
5Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy7440,90151,7228611,86254,486710011091,81
6Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản00333,99510,3534,3455363903,862
7Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ142,40335,8472756,94865,19845155446,374
8Vận tải kho bãi51,4040050,3661,7711026173,984
9Thông tin và truyền thông131,57600102,2233,79829515127,028
10Dịch vụ lưu trú và ăn uống30,28630,05290,9461,28599114345,85
11Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ34,3190030,0694,3886241070,669
12Hoạt động dịch vụ khác000010,0650,065152767,506
13Giáo dục và đào tạo30,09210,00210,0420,1366894615,806
14Cấp nước và xử lý chất thải000012,52,5863158,216
15Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội000010,0410,0411581763,887
16Khai khoáng       1074892,573
17Nghệ thuật, vui chơi và giải trí       1433169,835
18Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm       97929,01
19Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình       711,071