# | Chi tiết lĩnh vực | Cấp mới | Tăng vốn | Góp vốn, mua cổ phần | Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) | Lũy kế số dự án cấp mới từ năm 1988 | Lũy kế tổng vốn đầu tư đăng ký từ năm 1988 (triệu USD) |
Số dự án cấp mới | Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) | Số lượt dự án tăng vốn | Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) | Số lượt góp vốn, mua cổ phần | Vốn góp (triệu USD) |
1 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | 63 | 715,913 | 55 | 193,52 | 19 | 16,41 | 925,843 | 16960 | 284427,9 |
2 | Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1,484 | 1,484 | 194 | 40671,39 |
3 | Hoạt động kinh doanh bất động sản | 10 | 1243,581 | 3 | 7,319 | 4 | 22,05 | 1272,949 | 1147 | 69472,23 |
4 | Xây dựng | 2 | 0,64 | 2 | -7,048 | 4 | 1,125 | -5,283 | 1818 | 10862,47 |
5 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy | 74 | 40,901 | 5 | 1,722 | 86 | 11,862 | 54,486 | 7100 | 11091,81 |
6 | Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản | 0 | 0 | 3 | 33,995 | 1 | 0,35 | 34,345 | 536 | 3903,862 |
7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ | 14 | 2,403 | 3 | 5,847 | 27 | 56,948 | 65,198 | 4515 | 5446,374 |
8 | Vận tải kho bãi | 5 | 1,404 | 0 | 0 | 5 | 0,366 | 1,77 | 1102 | 6173,984 |
9 | Thông tin và truyền thông | 13 | 1,576 | 0 | 0 | 10 | 2,223 | 3,798 | 2951 | 5127,028 |
10 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 3 | 0,286 | 3 | 0,052 | 9 | 0,946 | 1,285 | 991 | 14345,85 |
11 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 3 | 4,319 | 0 | 0 | 3 | 0,069 | 4,388 | 624 | 1070,669 |
12 | Hoạt động dịch vụ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,065 | 0,065 | 152 | 767,506 |
13 | Giáo dục và đào tạo | 3 | 0,092 | 1 | 0,002 | 1 | 0,042 | 0,136 | 689 | 4615,806 |
14 | Cấp nước và xử lý chất thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 2,5 | 86 | 3158,216 |
15 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,041 | 0,041 | 158 | 1763,887 |
16 | Khai khoáng | | | | | | | | 107 | 4892,573 |
17 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | | | | | | | | 143 | 3169,835 |
18 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | | | | | | | | 97 | 929,01 |
19 | Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình | | | | | | | | 7 | 11,071 |
|