Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 26/07/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Giá bán |
USD |
25140.00 |
25150.00 |
25450.00 |
EUR |
26949.00 |
27057.00 |
28166.00 |
GBP |
31878.00 |
32070.00 |
33039.00 |
HKD |
3180.00 |
3193.00 |
3296.00 |
CHF |
28182.00 |
28295.00 |
29180.00 |
JPY |
160.41 |
161.05 |
168.49 |
AUD |
16271.00 |
16336.00 |
16830.00 |
SGD |
18500.00 |
18574.00 |
19121.00 |
THB |
681.00 |
684.00 |
712.00 |
CAD |
17991.00 |
18063.00 |
18586.00 |
NZD |
|
14671.00 |
15163.00 |
KRW |
|
17.51 |
19.11 |
DKK |
|
3616.00 |
3749.00 |
SEK |
|
2295.00 |
2383.00 |
NOK |
|
2252.00 |
2340.00 |
Xem chi tiết